Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giật lùi


reculer; rétrograder; régresser; marcher à reculons
Không giật lùi trước nguy hiểm
ne pas reculer devant les dangers
Một tổ chúc xã hội giật lùi
une organisation sociale qui rétrograde
sự giật lùi
recul; rétrogradation; régression



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.